Có 2 kết quả:

白刃战 bái rèn zhàn ㄅㄞˊ ㄖㄣˋ ㄓㄢˋ白刃戰 bái rèn zhàn ㄅㄞˊ ㄖㄣˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hand-to-hand fighting

Từ điển Trung-Anh

hand-to-hand fighting