Có 2 kết quả:
白刃战 bái rèn zhàn ㄅㄞˊ ㄖㄣˋ ㄓㄢˋ • 白刃戰 bái rèn zhàn ㄅㄞˊ ㄖㄣˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hand-to-hand fighting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hand-to-hand fighting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0